Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Metabiotics, lysates, synbiotics và prebiotics là gì?

14/02/2025
Admin

 

Metabiotics, lysates, synbiotics và prebiotics là gì?



1. Metabiotics – Chất chuyển hóa sinh học của probiotic

Metabiotics (còn gọi là postbiotics) là các hợp chất có hoạt tính sinh học do vi khuẩn probiotic tạo ra, có khả năng tác động trực tiếp đến sức khỏe con người mà không cần vi khuẩn sống.

🔹 Thành phần chính của Metabiotics

  • Axit hữu cơ: Axit lactic, axit butyric giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Peptide kháng khuẩn (Bacteriocins): Chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • Enzyme: Hỗ trợ tiêu hóa và điều chỉnh quá trình trao đổi chất.
  • Exopolysaccharide (EPS): Cải thiện miễn dịch và bảo vệ đường ruột.

🔹 Công dụng của Metabiotics

Hỗ trợ tiêu hóa: Thúc đẩy cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột mà không cần vi khuẩn sống.
Tăng cường miễn dịch: Điều hòa phản ứng miễn dịch và giảm viêm.
Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Một số metabiotics có tác động tích cực lên trục ruột – não, giúp cải thiện tâm trạng.
Ứng dụng trong mỹ phẩm: Dùng trong chăm sóc da nhờ khả năng chống viêm và cân bằng hệ vi sinh vật da.

🔹 Ứng dụng Metabiotics trong thực phẩm & dược phẩm

  • Được bổ sung vào thực phẩm chức năng để cải thiện sức khỏe đường ruột.
  • Được sử dụng trong thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm ruột,…
  • Được nghiên cứu trong lĩnh vực mỹ phẩm để cân bằng hệ vi sinh vật da.

2. Lysates – Probiotic bị ly giải

Lysates là các mảnh vụn tế bào của probiotic sau khi bị ly giải (vỡ ra) bằng nhiệt hoặc enzyme. Dù không chứa vi khuẩn sống, lysates vẫn mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể.

🔹 Thành phần của Lysates

  • Protein & peptide: Điều hòa miễn dịch.
  • Peptidoglycan: Tăng cường hàng rào bảo vệ đường ruột.
  • Lipopolysaccharide (LPS): Ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
  • DNA & RNA vi khuẩn: Thúc đẩy đáp ứng miễn dịch bẩm sinh.

🔹 Công dụng của Lysates

Tăng cường miễn dịch: Thúc đẩy sản xuất cytokine giúp điều hòa miễn dịch.
Cải thiện tiêu hóa: Hỗ trợ chức năng hàng rào ruột, giúp giảm hội chứng ruột kích thích (IBS).
Ứng dụng trong mỹ phẩm: Lysates từ probiotic có thể cải thiện hàng rào bảo vệ da, giảm viêm da.

🔹 Ví dụ về Lysates

  • Lactobacillus lysate: Được sử dụng trong mỹ phẩm để giúp da khỏe mạnh.
  • Bifidobacterium lysate: Có trong một số thực phẩm chức năng giúp cân bằng hệ tiêu hóa.

3. Synbiotics – Sự kết hợp của Probiotic và Prebiotic

Synbiotics là sản phẩm kết hợp giữa probiotic (vi khuẩn có lợi) và prebiotic (chất xơ nuôi probiotic), giúp tối ưu hóa lợi ích cho hệ tiêu hóa.

🔹 Cơ chế hoạt động

  • Prebiotic cung cấp nguồn dinh dưỡng cho probiotic, giúp chúng phát triển mạnh mẽ hơn trong đường ruột.
  • Sự kết hợp này giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột nhanh hơn và hiệu quả hơn so với việc sử dụng riêng lẻ.

🔹 Lợi ích của Synbiotics

Cải thiện hệ tiêu hóa: Tăng số lượng vi khuẩn có lợi và duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
Tăng cường miễn dịch: Giảm viêm, hỗ trợ hệ miễn dịch đường ruột.
Tối ưu hóa hấp thu dinh dưỡng: Cải thiện khả năng hấp thu vitamin và khoáng chất từ thực phẩm.

🔹 Ví dụ về Synbiotics

  • Lactobacillus + Inulin (chất xơ từ rau củ).
  • Bifidobacterium + FOS (Fructooligosaccharides).
  • Bacillus coagulans + GOS (Galactooligosaccharides).

Synbiotics có mặt trong nhiều sản phẩm như sữa chua, thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung.


4. Prebiotics – Thức ăn cho vi khuẩn có lợi

Prebiotics là các chất xơ hoặc hợp chất không tiêu hóa được nhưng giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.

🔹 Các loại Prebiotics phổ biến

  • Inulin: Có trong tỏi, hành tây, chuối, măng tây.
  • Fructooligosaccharides (FOS): Có trong rau củ và trái cây.
  • Galactooligosaccharides (GOS): Tìm thấy trong sữa mẹ và một số thực phẩm bổ sung.
  • Resistant starch (tinh bột kháng): Có trong khoai tây nguội, chuối xanh.

🔹 Công dụng của Prebiotics

Tăng số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacteria và Lactobacillus.
Cải thiện hệ tiêu hóa: Giảm táo bón, tăng nhu động ruột.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Giảm cholesterol xấu (LDL).
Kiểm soát đường huyết: Cải thiện độ nhạy insulin.

🔹 Thực phẩm giàu Prebiotics

  • Rau diếp xoăn, hành tây, tỏi, chuối, yến mạch, đậu lăng, hạt lanh, táo,…
  • Thực phẩm lên men như kimchi, dưa cải bắp cũng chứa prebiotics tự nhiên.

So sánh nhanh các nhóm vi sinh vật hỗ trợ sức khỏe

Nhóm

Định nghĩa

Có chứa vi khuẩn sống?

Ứng dụng chính

Metabiotics

Chất chuyển hóa từ probiotic có tác dụng sinh học

Không

Dược phẩm, thực phẩm chức năng

Lysates

Mảnh vụn tế bào probiotic bị ly giải

Không

Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm

Synbiotics

Kết hợp Probiotic + Prebiotic

Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch

Prebiotics

Chất xơ nuôi vi khuẩn có lợi

Không

Tăng sinh probiotic, cải thiện tiêu hóa


Kết luận

  • Metabiotics là các hợp chất sinh học từ probiotic, giúp hỗ trợ sức khỏe mà không cần vi khuẩn sống.
  • Lysates là tế bào probiotic bị ly giải, có lợi ích tương tự nhưng không cần vi khuẩn sống.
  • Synbiotics là sự kết hợp của probiotic và prebiotic, giúp tối ưu hiệu quả.
  • Prebiotics là thức ăn cho vi khuẩn có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.