Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Metabiotics, lysates, synbiotics và prebiotics là gì?
14/02/2025
Admin
1. Metabiotics – Chất
chuyển hóa sinh học của probiotic
Metabiotics (còn gọi là postbiotics)
là các hợp chất có hoạt tính sinh học do vi khuẩn probiotic tạo ra, có khả năng
tác động trực tiếp đến sức khỏe con người mà không cần vi khuẩn sống.
🔹
Thành phần chính của Metabiotics
- Axit hữu cơ: Axit lactic, axit butyric giúp cân bằng hệ
vi sinh đường ruột.
- Peptide kháng khuẩn (Bacteriocins): Chống lại vi khuẩn
gây bệnh.
- Enzyme: Hỗ trợ tiêu hóa và điều chỉnh quá trình trao đổi
chất.
- Exopolysaccharide (EPS): Cải thiện miễn dịch và bảo vệ
đường ruột.
🔹
Công dụng của Metabiotics
✅ Hỗ
trợ tiêu hóa: Thúc đẩy cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột mà không cần vi
khuẩn sống.
✅
Tăng cường miễn dịch: Điều hòa phản ứng miễn dịch và giảm viêm.
✅
Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Một số metabiotics có tác động tích cực lên trục
ruột – não, giúp cải thiện tâm trạng.
✅
Ứng dụng trong mỹ phẩm: Dùng trong chăm sóc da nhờ khả năng chống viêm
và cân bằng hệ vi sinh vật da.
🔹
Ứng dụng Metabiotics trong thực phẩm & dược phẩm
- Được bổ sung vào thực phẩm chức năng để cải thiện sức khỏe đường
ruột.
- Được sử dụng trong thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích
(IBS), viêm ruột,…
- Được nghiên cứu trong lĩnh vực mỹ phẩm để cân bằng hệ vi sinh vật
da.
2. Lysates – Probiotic
bị ly giải
Lysates là các mảnh vụn tế
bào của probiotic sau khi bị ly giải (vỡ ra) bằng nhiệt hoặc enzyme. Dù không
chứa vi khuẩn sống, lysates vẫn mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể.
🔹
Thành phần của Lysates
- Protein & peptide: Điều hòa miễn dịch.
- Peptidoglycan: Tăng cường hàng rào bảo vệ đường ruột.
- Lipopolysaccharide (LPS): Ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
- DNA & RNA vi khuẩn: Thúc đẩy đáp ứng miễn dịch bẩm
sinh.
🔹
Công dụng của Lysates
✅ Tăng
cường miễn dịch: Thúc đẩy sản xuất cytokine giúp điều hòa miễn dịch.
✅
Cải thiện tiêu hóa: Hỗ trợ chức năng hàng rào ruột, giúp giảm hội chứng
ruột kích thích (IBS).
✅
Ứng dụng trong mỹ phẩm: Lysates từ probiotic có thể cải thiện hàng rào bảo
vệ da, giảm viêm da.
🔹
Ví dụ về Lysates
- Lactobacillus lysate: Được sử dụng trong mỹ phẩm để giúp
da khỏe mạnh.
- Bifidobacterium lysate: Có trong một số thực phẩm chức
năng giúp cân bằng hệ tiêu hóa.
3. Synbiotics – Sự kết
hợp của Probiotic và Prebiotic
Synbiotics là sản phẩm kết
hợp giữa probiotic (vi khuẩn có lợi) và prebiotic (chất xơ nuôi
probiotic), giúp tối ưu hóa lợi ích cho hệ tiêu hóa.
🔹
Cơ chế hoạt động
- Prebiotic cung cấp nguồn dinh dưỡng cho probiotic, giúp chúng
phát triển mạnh mẽ hơn trong đường ruột.
- Sự kết hợp này giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột nhanh
hơn và hiệu quả hơn so với việc sử dụng riêng lẻ.
🔹
Lợi ích của Synbiotics
✅ Cải
thiện hệ tiêu hóa: Tăng số lượng vi khuẩn có lợi và duy trì cân bằng hệ vi
sinh đường ruột.
✅
Tăng cường miễn dịch: Giảm viêm, hỗ trợ hệ miễn dịch đường ruột.
✅
Tối ưu hóa hấp thu dinh dưỡng: Cải thiện khả năng hấp thu vitamin và
khoáng chất từ thực phẩm.
🔹
Ví dụ về Synbiotics
- Lactobacillus + Inulin (chất xơ từ rau củ).
- Bifidobacterium + FOS (Fructooligosaccharides).
- Bacillus coagulans + GOS (Galactooligosaccharides).
Synbiotics có mặt trong
nhiều sản phẩm như sữa chua, thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung.
4. Prebiotics – Thức
ăn cho vi khuẩn có lợi
Prebiotics là các chất xơ
hoặc hợp chất không tiêu hóa được nhưng giúp kích thích sự phát triển của vi
khuẩn có lợi trong đường ruột.
🔹
Các loại Prebiotics phổ biến
- Inulin: Có trong tỏi, hành tây, chuối, măng tây.
- Fructooligosaccharides (FOS): Có trong rau củ và trái
cây.
- Galactooligosaccharides (GOS): Tìm thấy trong sữa mẹ và
một số thực phẩm bổ sung.
- Resistant starch (tinh bột kháng): Có trong khoai tây
nguội, chuối xanh.
🔹
Công dụng của Prebiotics
✅ Tăng
số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacteria và Lactobacillus.
✅
Cải thiện hệ tiêu hóa: Giảm táo bón, tăng nhu động ruột.
✅
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Giảm cholesterol xấu (LDL).
✅
Kiểm soát đường huyết: Cải thiện độ nhạy insulin.
🔹
Thực phẩm giàu Prebiotics
- Rau diếp xoăn, hành tây, tỏi, chuối, yến mạch, đậu lăng, hạt
lanh, táo,…
- Thực phẩm lên men như kimchi, dưa cải bắp cũng chứa prebiotics
tự nhiên.
So sánh nhanh các nhóm
vi sinh vật hỗ trợ sức khỏe
Nhóm |
Định nghĩa |
Có chứa vi khuẩn sống? |
Ứng dụng chính |
Metabiotics |
Chất chuyển hóa từ
probiotic có tác dụng sinh học |
❌
Không |
Dược phẩm, thực phẩm chức
năng |
Lysates |
Mảnh vụn tế bào
probiotic bị ly giải |
❌
Không |
Thực phẩm chức năng, mỹ
phẩm |
Synbiotics |
Kết hợp Probiotic +
Prebiotic |
✅
Có |
Hỗ trợ tiêu hóa, tăng
cường miễn dịch |
Prebiotics |
Chất xơ nuôi vi khuẩn
có lợi |
❌
Không |
Tăng sinh probiotic, cải
thiện tiêu hóa |
Kết luận
- Metabiotics là các hợp chất sinh học từ probiotic, giúp
hỗ trợ sức khỏe mà không cần vi khuẩn sống.
- Lysates là tế bào probiotic bị ly giải, có lợi ích tương
tự nhưng không cần vi khuẩn sống.
- Synbiotics là sự kết hợp của probiotic và prebiotic,
giúp tối ưu hiệu quả.
- Prebiotics là thức ăn cho vi khuẩn có lợi, giúp cân bằng
hệ vi sinh vật đường ruột.